hành kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành kinh+
- Menstruate
- Hành kinh đều
To menstruate regularly, to have regular menses
- Hành kinh đều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành kinh"
- Những từ có chứa "hành kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 564